I. Đội ngũ GV cơ hữu
STT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn | |||
Chức danh KH, năm công nhận | Học vị, năm công nhận | Chuyên ngành | |||
1 | Phạm Nguyễn Trường | An | ThS, Việt nam, 2017 | Khoa học máy tính | |
2 | Trương Hải | Bằng | TS, Việt nam, 2016 | Khoa học máy tính | |
3 | Nguyễn Trọng | Chỉnh | ThS, Việt nam, 2010 | Khoa học máy tính | |
4 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | ThS, Việt nam, 2015 | Khoa học máy tính | |
5 | Mai Tiến | Dũng | TS, Việt nam, 2018 | Công nghệ thông tin | |
6 | Dương Việt | Hằng | TS, Đài Loan | Công nghệ thông tin | |
7 | Nguyễn Đình | Hiển | TS, Việt nam, 2020 | Công nghệ thông tin | |
8 | Ngô Quốc | Hưng | TS, Ireland, 2022 | Khoa học máy tính | |
9 | Lê Minh | Hưng | TS, Trung Quốc, 2017 | Thông tin & Kĩ thuật truyền thông | |
10 | Lương Ngọc | Hoàng | TS, Hà Lan, 6/2018 | Khoa học máy tính | |
11 | Ngô Tuấn | Kiệt | ThS, Việt nam, 2019 | Công nghệ thông tin | |
12 | Nguyễn Trí | Phúc | TS, Nhật bản, 2021 | Khoa học máy tính | |
13 | Nguyễn Thị | Quý | TS, Nhật bản, 2019 | Khoa học máy tính | |
14 | Nguyễn Thanh | Sơn | ThS, Việt nam | Công nghệ thông tin | |
15 | Trịnh Quốc | Sơn | ThS, Việt nam, 2008 | Tin học | |
16 | Cáp Phạm Đình | Thăng | ThS, Việt nam, 2012 | Công nghệ thông tin | |
17 | Ngô Đức | Thành | TS, Nhật bản, 2013 | Khoa học máy tính | |
18 | Nguyễn Ngọc | Thành | GS | TS, BaLan, 1989 | Tin học |
19 | Huỳnh Thị Thanh | Thương | ThS, Việt nam, 2012 | Đảm bảo Toán học cho máy tính và hệ thống tính toán | |
20 | Đỗ Văn | Tiến | ThS, Việt nam, 2017 | Khoa học máy tính | |
21 | Nguyễn Vinh | Tiệp | TS, Việt nam, 2020 | Công nghệ thông tin | |
22 | Nguyễn Bích | Vân | ThS, Việt nam, 2019 | Khoa học máy tính | |
23 | Trần Đình | Khang | Cử nhân, Việt nam, 2022 | Khoa học máy tính | |
24 | Trần Doãn | Thuyên | Cử nhân, Việt nam, 2022 | Khoa học máy tính |
II. Đội ngũ GV sinh hoạt chuyên môn tại Khoa
STT | Họ và tên | Trình độ chuyên môn | |||
Chức danh KH, năm công nhận | Học vị, năm công nhận | Chuyên ngành | |||
1 | Nguyễn Hoàng Tú | Anh | PGS, 2018 | TS, Việt nam, 2012 | Đảm bảo Toán học cho máy tính và hệ thống tính toán |
2 | Lê Đình | Duy | PGS, 2020 | TS, Nhật bản, 2006 | Khoa học máy tính |
3 | Nguyễn Tuấn | Đăng | PGS, 2018 | TS, Pháp, 2006 | Tin học |
4 | Đặng Văn | Em | ThS, Việt nam, 2016 | Khoa học máy tính | |
5 | Nguyễn Duy | Khánh | ThS, Việt nam, 2011 | Khoa học máy tính | |
6 | Vũ Đức | Lung | PGS, 2015 | TS, Nga, 2006 | Công nghệ thông tin |
7 | Nguyễn Lưu Thùy | Ngân | TS, Nhật bản, 2012 | Khoa học máy tính | |
8 | Nguyễn Hoàng | Ngân | ThS, Việt nam, 2017 | Khoa học máy tính | |
9 | Nguyễn Thị Bảo | Ngọc | ThS, Việt nam, 2017 | Khoa học máy tính | |
10 | Vũ Thanh | Nguyên | PGS, 2011 | TS, Nga, 1997 | Công nghệ thông tin |
11 | Đỗ Văn | Nhơn | PGS, 2010 | TS, Việt nam, 2003 | Tin học |
12 | Hồ Thị Minh | Phượng | Cử nhân | Khoa học máy tính | |
13 | Lương Văn | Song | ThS, Việt nam, 2022 | Khoa học máy tính | |
14 | Nguyễn Văn | Toàn | ThS, Việt nam | Tin học | |
15 | Trần Nguyên | Phong | ThS, Việt nam, 2018 | Khoa học máy tính |