#
|
Class
|
Full name
|
Office hours
|
ROOM | ||||
Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | ||||
1 | KHTN2015 | ThS. Nguyễn Vinh Tiệp | 4-5 | E5.1 | E5.1 | |||
2 | KHMT2015 | ThS. Đỗ Văn Tiến | 4-5 | E5.6 | ||||
3 | KHMT2016.1 | ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương | 4-5 | E5.8 | E5.8 | |||
4 | KHMT2016.2 | ThS. Phạm Nguyễn Trường An | 4-5 | E5.8 | ||||
5 | KHTN2016 | ThS. Phạm Nguyễn Trường An | 4-5 | E5.8 | ||||
6 | KHMT2017 | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 4-5 | E5.8 | ||||
7 | KHTN2017 | ThS. Nguyễn Vinh Tiệp | 4-5 | E5.1 | E5.1 | |||
8 | KHCL2017.1 | ThS. Trịnh Quốc Sơn | 4-5 | E5.3 | ||||
9 | KHCL2017.2 | ThS. Trịnh Quốc Sơn | 4-5 | E5.3 | ||||
10 | KHMT2018 | ThS. Nguyễn Đình Hiển | 4-5 | E5.8 | ||||
11 | KHTN2018 | ThS. Nguyễn Thanh Sơn | ||||||
12 | KHCL2018.1 | ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương | 4-5 | E5.8 | E5.8 | |||
13 | KHCL2018.2 | ThS. Đỗ Văn Tiến | 4-5 | E5.6 | ||||
14 | KHCL2018.3 | ThS. Nguyễn Trọng Chỉnh | 4-5 | E5.4 | ||||
15 | KHMT2019 | ThS. Nguyễn Vinh Tiệp | 4-5 | E5.1 | E5.1 | |||
16 | KHTN2019 | TS. Nguyễn Thị Quý | 4-5 | E5.3 | E5.3 | |||
17 | KHCL2019.1 | TS. Lê Minh Hưng | 9-10 | E5.4 | ||||
18 | KHCL2019.2 | TS. Mai Tiến Dũng | 4-5 | E5.2 | ||||
19 | KHCL2019.3 | ThS. Nguyễn Trọng Chỉnh | 4-5 | E5.4 | ||||
20 | KHMT01 | TS. Mai Tiến Dũng | 4-5 | E5.2 |