STT |
MSSV |
Họ Tên |
Tên đề tài |
GV hướng dẫn |
1 |
07520150 |
Nguyễn Xuân Huy |
Xây dựng Ontology thời tiết và hướng phát triển mờ hoá |
ThS. Trương Hải Bằng |
07520174 |
Huỳnh Trọng Khánh |
2 |
07520379 |
Ngô Nhật Trường |
Hệ thống quản lý thư viện tài liệu điện tử cho
nhóm nghiên cứu. |
TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
07520590 |
Uông Thị Thoa |
3 |
07520530 |
Nguyễn Anh Duy |
Hệ thống tích hợp một số dịch vụ trực tuyến cho nhóm nghiên cứu. |
TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
4 |
07520347 |
Thi Minh Thuyễn |
Phân lớp văn bản bằng phương pháp SVM : một số đề xuất cải thiện hiệu quả thực thi và áp dụng vào phân tích cảm xúc tiếng Việt |
TS. Vũ Thanh Nguyên |
5 |
06520304 |
Nguyễn Huỳnh Nam |
Ứng dụng toán học phổ thông trên Maple |
ThS. Nguyễn Trần Minh Khuê |
06520319 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
6 |
06520145 |
Nguyễn Dương Hào |
Mô phỏng hệ thống đèn giao thông thông minh tiếp cận hệ đa tác tử |
ThS. Nguyễn Trần Minh Khuê |
06520093 |
Bùi Tiến Dũng |
7 |
07520604 |
Kiều Trần Vũ |
Xây dựng mạng cộng đồng cho các nhóm nghiên cứu khoa học. |
TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
07520124 |
Lưu Nghĩa Hiệp |
8 |
07520484 |
Võ Văn Mỹ |
Xây dựng mô hình cấu trúc ngữ nghĩa động từ tiếng Việt |
TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
07520542 |
Lê Xuân Hoàn |
9 |
07520184 |
Trương Thị Thanh Kiều |
Xây dựng ngữ liệu song ngữ: công cụ, ngữ liệu và ứng dụng |
ThS. Ngô Quốc Hưng |
07520551 |
Võ Nguyên Khải |
10 |
07520084 |
Dương Xuân Điển |
Bài toán trộn Ontology dựa trên prompt |
ThS. Trương Hải Bằng |
07520065 |
Nguyễn Xuân Dũng |
11 |
07520471 |
Trần Công Hoan |
Xác định ngữ danh từ tiếng Việt (Vietnamese Noun Chunker) |
ThS. Nguyễn Văn Toàn |
07520521 |
Hoàng Mạnh Cường |
12 |
07520409 |
Nguyễn Quốc Việt |
Rút trích thông tin từ kết quả phân tích cú pháp |
ThS. Ngô Quốc Hưng |
07520192 |
Nguyễn Duy Linh |
13 |
06520274 |
Vũ Hồng Luật |
Nghiên cứu các phương pháp xác định các frame chính trong một đoạn video |
ThS. Mai Tiến Dũng |
14 |
07520248 |
Trương Đình Nghĩa |
Sắp lịch thi đấu giải bóng đá V-League Việt Nam bằng phương pháp Heuristic |
ThS. Nguyễn Đức Thắng |
15 |
07520574 |
Nguyễn Trung Quốc |
Dịch máy tự động Anh-Việt theo mô hình Example-Based |
ThS. Ngô Quốc Hưng |
07520178 |
Lâm Anh Khoa |
16 |
07520070 |
Trần Đại Dương |
Xử lý nhập nhằn trong hệ dịch Anh-Việt |
ThS. Ngô Quốc Hưng |
07520035 |
Nguyễn Tiến Kiên Cường |
17 |
07520223 |
Nguyễn Nghiêm Minh |
Nhận dạng bảng tên đường |
ThS. Nguyễn Văn Toàn |
07520431 |
Trương Cần Em |
18 |
07520093 |
Thái Văn Sỹ Em |
Xếp lịch giải bóng đá Ngoại hạng Anh bằng phương pháp Heuristic |
ThS. Nguyễn Đức Thắng |
08520348 |
Lý Đạt Thành |
19 |
08520482 |
Phan Thành Vũ |
Hệ thống nhận diện tên riêng: Công cụ & Dữ liệu. Keywords: Named Entities Regconization, NER corpus |
ThS. Ngô Quốc Hưng |
08520127 |
Ngô Đình Thế Hoàn |
08520297 |
Nguyễn Tam Phương |
Xây dựng hệ thống tìm kiếm sản phẩm từ các chợ trực tuyến |
ThS. Ngô Quốc Hưng |
08520021 |
Đỗ Trọng Ân |
20 |
08520122 |
Võ Hòa Hiệp |
Thử nghiệm mô hình ánh xạ cơ sở dữ liệu WordNet và LLOCE |
ThS. Nguyễn Văn Toàn |
21 |
06520092 |
Đoàn Thị Thanh Dung |
Xây dựng công cụ hỗ trợ lập trình Symbolic về cấu trúc dữ liệu và thư viện liên quan |
PGS.TS Đỗ Văn Nhơn |
22 |
08520442 |
Phù Hoàn Tuấn |
Xây dựng và minh họa Ontology lịch sử |
ThS. Ngô Quốc Hưng |
08520270 |
Phạm Siêu Nhiên |
23 |
08520321 |
Trần Ngọc Sự |
Nghiên cứu MOSE cho hệ dịch Việt – Anh |
ThS. Ngô Quốc Hưng |
08520172 |
Nguyễn Huỳnh Trường Khang |
24 |
08520341 |
Bùi Đình Thái |
Khảo sát mô hình GSD trong việc xây dựng Wordnet tiếng việt |
ThS. Nguyễn Văn Toàn |
25 |
07520486 |
Mai Trà Nguyên |
Tra cứu ảnh theo tag của ảnh |
ThS. Mai Tiến Dũng |
07520478 |
Tăng Xuân Linh |
26 |
08520134 |
Trần Đình Vĩnh Hoàng |
Nhận dạng khuôn mặt trong video |
ThS. Mai Tiến Dũng |
08520371 |
Đỗ Quyết Thắng |
27 |
08520635 |
Lê Trung Thực |
Nghiên cứu và xây dựng ứng dụng Augmented Reality |
ThS.Mai Tiến Dũng |
08520180 |
Phạm Anh Khoa |
28 |
08520160 |
Đào Lương Hùng |
Xây dựng chương trình hỗ trợ giải toán hình học giải tích 2D |
ThS. Phạm Thi Vương |
29 |
08520216 |
Nguyễn Thế Luân |
Nghiên cứu phương pháp luận MaSE áp dụng trong bài toán phân công công việc |
ThS. Nguyễn Trần Minh Khuê |
08520549 |
Nguyễn Anh Hùng |
30 |
07520070 |
Trần Đại Dương |
Xử lý nhập nhằng ngữ nghĩa trong hệ dịch anh việt |
ThS. Ngô Quốc Hưng |
07520035 |
Nguyễn Tiến Kiên Cường |
31 |
08520228 |
Nguyễn Võ Hùng Mạnh |
Xây dựng website hỗ trợ giải toán trung học |
ThS. Nguyễn Trần Minh Khuê |
06520162 |
Đoàn Thế Hiếu |
32 |
09520109 |
Nguyễn Hoàng Huy |
Xây dựng ứng dụng hỏi đáp đường đi ở khu vực trung tâm thành phố Hồ Chí Minh bằng tiếng Anh |
TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
09520211 |
Bùi Nguyễn Hồng Phúc |
33 |
09520552 |
Nguyễn Thị Kiều Loan |
Phần mềm nhật ký cá nhân đa chức năng |
TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
09520729 |
Lê Thị Xoan |
34 |
09520613 |
Tạ Tấn Phú |
Hệ thống hỏi – đáp tiếng Việt về đền chùa ở Việt Nam |
TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
35 |
09520645 |
Nguyễn Trường Thanh |
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống hỗ trợ dự đoán thời điểm mua/bán chứng khoán bằng phương pháp máy học |
TS. Nguyễn Hoàng Tú Anh |
09520536 |
Nguyễn Sỹ Hùng |
36 |
09520221 |
Lê Tự Phước |
Xác định và gom nhóm tin tức liên quan tới dịch bệnh |
TS. Nguyễn Hoàng Tú Anh |
09520698 |
Trương Đình Trung |
37 |
09520269 |
Phan Văn Thái |
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống hỗ trợ dự đoán liên kết trong mạng xã hội |
TS. Nguyễn Hoàng Tú Anh |
09520281 |
Kiều Thắng |
38 |
09520614 |
Nguyễn Thành Phúc |
Xây dựng hệ hỗ trợ thông minh giải một số dạng toán khảo sát hàm số |
ThS. Nguyễn Đình Hiển |
09520534 |
Lê Duy Hùng |
39 |
09520533 |
Nguyễn Văn Hưng |
Nghiên cứu Augmented Reality và ứng dụng trong giáo dục |
TS. Nguyễn Anh Tuấn |
09520006 |
Nguyễn Thế Anh |
40 |
09520548 |
Lê Quang Bảo Lân |
Xây dựng hệ thống đa tác tử phục vụ việc học Tiếng Anh trong lớp học tương tác |
TS. Nguyễn Anh Tuấn |
09520567 |
Trần Châu Toàn Mỹ |
41 |
09520111 |
Nguyễn Ngọc Huy |
Mô hình tra cứu trên nhiều miền tri thức và xây dựng chương trình tra cứu kiến thức hóa học cấp trung học phổ thông |
ThS. Nguyễn Đình Hiển |
09520706 |
Lương Châu Tuấn |
42 |
09520127 |
Nguyễn Văn Khang |
Nghiên cứu mô hình tra cứu kiến thức và ứng dụng trong việc biểu diễn kiến thức toán cấp Trung học phổ thông |
ThS. Nguyễn Đình Hiển |
09520048 |
Nguyễn Đại Dương |
43 |
10520213 |
Lê Duy Thành |
Phầm mềm trả lời truy vấn kiến thức về cá kiểng |
TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
10520285 |
Nguyễn Thị Yến Linh |
44 |
10520207 |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
Hệ thống hỏi đáp thông tin về các làng nghề truyền thống Việt Nam |
TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
45 |
10520238 |
Đỗ Đăng Khoa |
Nghiên cứu và xây dựng ứng dụng gán nhãn ngữ nghĩa cho ảnh |
ThS. Mai Tiến Dũng |
10520650 |
Hoàng Đình Vũ |
46 |
07520545 |
Nguyễn Văn Hữu |
Phát hiện và đánh giá bùng nổ chủ đề trên mạng xã hội |
TS. Nguyễn Hoàng Tú Anh |
10520526 |
Lê Hà Nam |
47 |
10520488 |
Bùi Thị Mỉnh |
Tìm hiểu đánh giá một số thuật toán khuyến nghị bài báo khoa học |
ThS. Huỳnh Ngọc Tín |
10520507 |
Lê Hữu Vinh |
48 |
10520505 |
Nguyễn Việt Quốc |
Xây dựng hệ thống trắc nghiệm và đánh giá kiến thức hóa học cấp trung học phổ thông |
ThS. Nguyễn Đình Hiển |
10520219 |
Phạm Văn Sứng |
49 |
10520092 |
Trần Quốc Thuấn |
Hệ hỗ trợ kiểm tra và đánh giá kiến thức vật lý trung học phổ thông |
ThS. Nguyễn Đình Hiển |
10520198 |
Võ Hồng Phi |
50 |
10520337 |
Diệp Thế Anh |
Nghiên cứu mô hình biểu diễn tri thức và ứng dụng xây dựng hệ hỗ trợ giải bài tập hóa học |
ThS. Nguyễn Đình Hiển |
51 |
10520064 |
Nguyễn Thanh Hiền |
Hệ hỗ trợ giải một số dạng bài tập quang hình trong kiến thức trung học phổ thông |
ThS. Nguyễn Đình Hiển |
10520237 |
Phạm Ngọc Ánh |
52 |
10520323 |
Vũ Văn Việt |
Phát triển kỹ thuật hỗ trợ giải bài toán khảo sát hàm số |
ThS. Nguyễn Đình Hiển |
10520305 |
Phạm Cao Thắng |
53 |
10520499 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Ứng dụng quản lý nhà hàng trên Android |
ThS. Phạm Thi Vương |
54 |
10520529 |
Đặng Thanh Dũng |
Ứng dụng hệ thống đa tác tử vào quản lý taxi |
ThS. Phạm Thi Vương |
10520310 |
Trần Xuân Mạnh |
55 |
10520495 |
Huỳnh Hiếu Nghĩa |
Hệ thống hỗ trợ giải toán điện một chiều |
ThS. Phạm Thi Vương |
56 |
11520619 |
Võ Huỳnh Minh Quang |
Hệ hổ trợ dự báo giá thị trường chứng khoán |
ThS. Nguyễn Đình Hiển |
57 |
11520447 |
Chu Thanh Tú |
Mô hình tri thức quan hệ và ứng dụng bài toán vẽ hình học tự động |
ThS. Nguyễn Đình Hiển |
11520517 |
Nguyễn Công Chánh |
58 |
11520529 |
Phạm Quốc Đạt |
Nghiên cứu cải tiến kỹ thuật tìm kiếm, chọn lọc tin bài theo ngữ nghĩa trên các báo mạng và ứng dụng |
ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương |
59 |
11520257 |
Hồ Cao Nguyên |
Khuyến nghị thông tin sản phẩm thương mại theo khoảng cách địa lý |
ThS. Cáp Phạm Đình Thăng |
11520198 |
Hoàng Xuân Lâm |
60 |
11520240 |
Nguyễn Ngọc Nam |
Tái nhận dạng nhân vật sử dụng đặc trưng ngữ nghĩa khai thác từ Internet |
ThS. Nguyễn Hoàng Vũ |
61 |
11520328 |
Ngô Thị Ngọc Sang |
Chương trình cài đặt và diễn giải tự động cơ chế thực hiện của thuật toán phân tích cú pháp Earley với ngữ liệu tiếng Việt |
TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
62 |
11520041 |
Phan Hải Đăng |
Phần mềm đọc tin tức trực tuyến có hổ trợ một số tính năng ngôn ngữ |
TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
11520318 |
Phạm Văn Quý |
63 |
11520374 |
Hoàng Mạnh Thành |
Công cụ hỗ trợ xây dựng Treebank tiếng Việt |
ThS. Nguyễn Trọng Chỉnh |
11520118 |
Nguyễn Vũ Hoàng |
Xây dựng Malware Framework |
TS. Phạm Văn Hậu |
64 |
11520225 |
Nguyễn Thành Lưu |
Phân tích cảm xúc dựa vào bình luận trên mạng xã hội |
PGS.TS. Đỗ Phúc |
11520229 |
Võ Lê Minh |
65 |
11520239 |
Trần Duy Nam |
Đánh giá độ yêu thích sản phẩm công nghệ thông qua bài viết trên mạng xã hội |
TS. Ngô Thanh Hùng |
11520389 |
Lê Xuân Thịnh |
66 |
12520057 |
Lương Tấn Đạt |
Nghiên cứu và xây dựng ứng dụng phân lớp dữ liệu video |
ThS. Mai Tiến Dũng |
67 |
12520888 |
Lê Thị Bít Nhi |
Nghiên cứu và xây dựng ứng dụng gán nhãn ảnh trên tập dữ liệu lớn |
ThS. Mai Tiến Dũng |
68 |
12520814 |
Nguyễn Tuấn Cường |
Một số kỹ thuật cải tiến chương trình giải toán khảo sát hàm số |
ThS. Nguyễn Đình Hiển |
69 |
12520629 |
Nguyễn Vũ Linh |
Hệ hỗ trợ kiểm tra trắc nghiệm kiến thức môn Toán cấp THPT |
ThS. Nguyễn Đình Hiển |
12520657 |
Trần Thị Thảo Nguyên |
70 |
12520564 |
Phan Trung Đông |
Xây dựng website hỏi đáp tin tức về điện ảnh thế giới |
ThS. Nguyễn Trọng Chỉnh |
12520174 |
Lý Nhật Huy |
71 |
12520225 |
Nguyễn Trần Thành Liễu |
Website hỏi đáp tin tức về địa lý |
ThS. Nguyễn Trọng Chỉnh |
12520201 |
Huỳnh Quang Khiêm |
72 |
12520636 |
Bùi Đức Lực |
Website hỏi đáp thể thao bóng đá |
ThS. Nguyễn Trọng Chỉnh |
12520556 |
Nguyễn Hải Đăng |
73 |
12520653 |
Đặng Minh Ngọc |
Tìm hiểu Deep Learning cho bài toán phân loại văn bản |
ThS. Ngô Quốc Hưng |
74 |
12520656 |
Hoàng Đình Nguyên |
Trực quan hóa hoạt động bay dân dụng tích hợp thông tin mạng xã hội |
ThS. Ngô Quốc Hưng |
12520713 |
Quách Tuấn Thanh |
75 |
12520763 |
Nguyễn Xuân Trường |
Mô hình tri thức toán tử và ứng dụng trong hệ giải toán điện một chiều |
ThS. Nguyễn Đình Hiển |
12520939 |
Thái Thanh Vũ |
76 |
12520845 |
Phạm Minh Hoàng |
Ứng dụng mô hình tri thức toán tử thiết kế cơ sở tri thức đại số vector |
ThS. Nguyễn Đình Hiển |
12520070 |
Nguyễn Văn Diện |
77 |
12520764 |
Phạm Anh Tuấn |
Xây dựng hệ hỗ trợ giải toán hình học lớp 9 |
ThS. Nguyễn Đình Hiển |
12520692 |
Nguyễn Lê Hoàng Sang |
78 |
12520594 |
Hoàng Trung Hiếu |
Xây dựng game dạy lập trình cho trẻ em |
ThS. Phạm Thi Vương |
79 |
13520747 |
Nguyễn Trần Minh Tân |
Phát triển ứng dụng tương tác và đồng bộ hoá với công nghệ thực tại tăng cường |
PGS.TS. Dương Anh Đức |
80 |
13520546 |
Nguyễn Văn Nghĩa |
Xây dựng hệ thống tìm kiếm video dựa trên nội dung |
TS. Nguyễn Hoàng Tú Anh
ThS. Đỗ Văn Tiến |
13520633 |
Trần Văn Phúc |
81 |
13520735 |
Huỳnh Văn Tâm |
Ứng dụng nhận dạng mẫu và ký tự để xây dựng phần mềm chấm trắc nghiệm |
ThS. Cáp Phạm Đình Thăng |
13520199 |
Lê Thành Đạt |
82 |
13520871 |
Lê Thị Thanh Thùy |
Nghiên cứu phương pháp phân loại câu hỏi tiếng Việt để ứng dụng trong các hệ thống hỏi đáp mở |
TS. Nguyễn Lưu Thùy Ngân |
83 |
13520564 |
Phan Khôi Nguyên |
Xây dựng hệ thống giải tự động câu hỏi tiếng Anh dạng điền khuyết |
ThS. Nguyễn Văn Toàn |
84 |
13520566 |
Phạm Hồ Lê Nguyễn |
Phát hiện thuộc tính khuôn mặt trên ảnh tĩnh |
TS. Ngô Đức Thành |
85 |
13520469 |
Nguyễn Thành Long |
Xây dựng hệ thống hỗ trợ đánh giá kiến thức toán THPT bằng hình thức thi trắc nghiệm trực tuyến |
ThS. Phạm Thi Vương |
13520214 |
Nguyễn Lê Vĩnh Đức |
86 |
13520232 |
Trần Văn Hải |
Xây dựng chatbot hướng dẫn giải các dạng toán khảo sát hàm số |
ThS. Phạm Thi Vương |
87 |
13520749 |
Nguyễn Ngọc Tân |
Xây dựng hệ hỗ trợ giải toán đại số tuyến tính |
ThS. Hồ Long Vân |
13520858 |
Nguyễn Văn Thanh Thuận |
88 |
13520813 |
Nguyễn Hoàng Thiên |
Xây dựng hệ thống chấm bài trực tuyến trong việc dạy và học tập lập trình |
ThS. Phạm Nguyễn Trường An |
89 |
13520638 |
Nguyễn Minh Phúc |
Thiết kế xây dựng hệ thống hỗ trợ khuyến nông trên cây lúa |
ThS. Huỳnh Thị Thanh Thương |
13520489 |
Lê Thị Tuyết Mai |
90 |
06520163 |
Huỳnh Trung Hiếu |
Xây dựng chương trình hổ trợ giảng viên tạo các trang web giới thiệu môn học |
TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
91 |
06520326 |
Lê Đắc Duy Nhân |
Xây dựng chương trình hổ trợ giảng viên quản lý việc nộp bài trực tuyến và kết quả học tập các môn của sinh viên |
TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
06520520 |
Hồ Nhật Trường |
92 |
06520361 |
Vũ Thị Phương |
Công cụ tìm kiếm thông tin lịch trình các chuyến du lịch bằng truy vấn tiếng Việt |
TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
93 |
06520404 |
Trần Văn Tài |
Xây dựng chương trình hổ trợ giảng viên tạo các nhóm sinh viên thảo luận trên trang web môn học |
TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
06520066 |
Huỳnh Công Danh |
94 |
06520005 |
Nguyễn Lê Phú An |
Xây dựng hệ thống chia sẻ tài liệu cho các sinh viên trên diễn đàn môn học |
TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
06520364 |
Lê Hoàng Quân |
95 |
06520007 |
Võ Nguyễn Minh An |
Xây dựng khái niệm cơ bản (base-concept) cho tiếng Việt |
ThS. Nguyễn Văn Toàn |
96 |
06520054 |
Nguyễn Văn Cúc |
Xây dựng mô hình hệ thống Sumo cho tiếng Việt |
ThS. Nguyễn Văn Toàn |
97 |
06520571 |
Nguyễn Chí Vinh |
Lý thuyết mạng Neuron và ứng dụng trong nhận dạng tiếng Việt |
ThS. Bùi Văn Thành |
98 |
06520333 |
Nguyễn Xuân Nhật |
Phần mềm quản lý văn phòng trực tuyến |
ThS. Bùi Văn Thành |
06520371 |
Bùi Duy Quý |
99 |
06520022 |
Lê Đình Bằng |
Nghiên cứu xây dựng hệ thống truy xuất ảnh dựa trên nội dung |
ThS. Mai Tiến Dũng |
100 |
06520164 |
Lê Minh Hiếu |
Rút trích đặc trưng transcript (phụ đề) trong video hỗ trợ lập chỉ mục trong tìm kiếm video |
ThS. Mai Tiến Dũng |
101 |
06520093 |
Bùi Tiến Dũng |
Tìm hiểu sự phối hợp trong hệ thống đa tác tử |
ThS. Nguyễn Trần Minh Khuê |
102 |
06520464 |
Trần Quốc Văn Thư |
Tìm hiểu vấn đề thương lượng trong hệ thống đa tác tử |
ThS. Nguyễn Trần Minh Khuê |
103 |
06520313 |
Hồ Dư Trọng Nghĩa |
Tìm hiểu và viết ứng dụng về tác tử thông minh (intelligent agent) |
ThS. Nguyễn Trần Minh Khuê |
104 |
06520042 |
Nguyễn Thế Chiến |
Tìm hiểu và cài đặt flatform/framework của hệ thống đa tác tử |
ThS. Nguyễn Trần Minh Khuê |