Hệ hỗ trợ học cấu trúc rời rạc. Phần kiến thức về: logic, quan hệ, bài toán tìm đường đi và cây | 13520353 | Lê Trương Gia Huy | 2013 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 13520031 | Nguyễn Ngọc Ấn | | |
Xây dựng ứng dụng hỗ trợ học toán rời rạc. Phần kiến thức: phép đếm, đại số bool, đồ thị, cây. | 13520748 | Đào Duy Tân | 2013 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 13520576 | Trần Hoàng Nhân | | |
Áp dụng một số thuật toán máy học kết hợp hệ miễn dịch nhân tạo nhằm nâng cao khả năng phát hiện virus | 13520797 | Đỗ Duy Thảo | 2013 | PGS.TS. Vũ Thanh Nguyên |
| 13520376 | Hoảng Văn Kế | | |
Phương pháp nhận dạng người nói phụ thuộc văn bản | 13520338 | Trần Bảo Hưng | 2013 | PGS.TS. Vũ Đức Lung |
Nghiên cứu kết hợp HMM và ANN trong nhận dạng giọng nói tiếng Việt | 13520803 | Huỳnh Thanh Thảo | 2013 | PGS.TS. Vũ Đức Lung |
| 13520363 | Trần Quốc Bảo Huy | | |
Nghiên cứu và hiện thực hệ thống nhắc lịch bằng giọng nói tiếng Việt trên Android | 13520770 | Trần Thị Thắng | 2013 | PGS.TS. Vũ Đức Lung |
| 13521079 | Trần Quang Hân | | |
Phát hiện sớm tin nóng trên mạng xã hội | 13520006 | Lê Khắc An | 2013 | TS. Huỳnh Ngọc Tín |
Xây dựng công cụ tham khảo cụm từ ứng dụng trong hỗ trợ viết báo cáo khoa học tiếng Anh | 13520828 | Đặng Văn Thìn | 2013 | TS. Nguyễn Lưu Thùy Ngân |
| 13520280 | Đinh Quang Hình | | |
Hệ thống truy vấn và hỏi – đáp thông tin khoa học tiếng Anh | 13520900 | Nguyễn Xuân Toản | 2013 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 13520045 | Trần Ngọc Bắc | | |
Dự báo trọng số liên kết trong mạng có trọng số dựa trên tiếp cận máy học | 13520132 | Hứa Trí Dũng | 2013 | TS. Nguyễn Hoàng Tú Anh |
Tái tạo mô hình 3D từ tập ảnh rời rạc | 13521080 | Lê Mạnh Hùng | 2013 | PGS.TS. Dương Anh Đức |
Tìm hiểu các phương pháp học sâu cho nhận dạng khuôn mặt | 13521064 | Nguyễn Thụy Vy | 2013 | PGS.TS. Dương Anh Đức |
Lựa chọn bài hát dựa vào biểu cảm khuôn mặt | 13520066 | Nguyễn Ngọc Cẩn | 2013 | TS. Ngô Đức Thành |
Tìm hiểu các đặc trưng thị giác trong nhận dạng khuôn mặt tương đồng | 13520767 | Lê Thị Hồng Thắm | 2013 | TS. Ngô Đức Thành |
| 13521082 | Ngô Thanh Lợi | | |
Nhận dạng cử chỉ liên tục trong video độ sâu | 13520095 | Lê Văn Cường | 2013 | TS. Ngô Đức Thành |
Nhận diện khuôn mặt trong video bằng phương pháp DICA | 13521083 | Hồ Minh Mẫn | 2013 | TS. Lê Đình Duy |
Dự đoán hướng chuyển động trong ảnh tĩnh | 13520074 | Phạm Đỗ Kim Chi | 2013 | TS. Lê Đình Duy |
Nhận dạng đối tượng kích thước nhỏ theo thời gian thực | 13520154 | Nguyễn Nhật Duy | 2013 | TS. Lê Đình Duy |
| 13520653 | Phạm Ngọc Phước | | |
Phát hiện chữ tiếng Việt trong cảnh tự nhiên | 13521087 | Lưu Quang Vinh | 2013 | TS. Lê Đình Duy |
| 13521073 | Trần Nguyễn Vương Ái | | |
Hệ thống đa tác tử hỗ trợ truy tìm thông tin phân tán | 12520791 | Võ Ngọc Khánh | 2012 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 12520819 | Trần Xuân Đào | | |
Tìm hiểu logic mờ và ứng dụng điều khiển mờ | 12520860 | Thái Văn Khoa | 2012 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 12520885 | Nguyễn Quang Nhật | | |
Ứng dụng khai phá quan điểm trong việc phân loại đánh giá của người dùng với sản phẩm điện tử | 12520167 | Phạm Nguyên Hưng | 2012 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 12520855 | Trương Hoàng Diễm Huyền | | |
Dự đoán loại liên kết positive và negative trên dữ liệu không cân bằng của mạng xã hội | 12520929 | Trần Hoàng Tuân | 2012 | TS. Nguyễn Hoàng Tú Anh |
Nghiên cứu và xây dựng thử nghiệm mô hình phát hiện gian lận trong báo cáo tài chính dựa trên máy học | 12520560 | Phan Tấn Đạt | 2012 | TS. Nguyễn Hoàng Tú Anh |
| 12520866 | Ông Tấn Lộc | | |
Áp dụng một số thuật toán máy học thông minh vào bài toán phát hiện virus máy tính | 12520478 | Cao Ngọc Tuấn | 2012 | PGS.TS. Vũ Thanh Nguyên |
| 12520821 | Lý Tấn Dũng | | |
Hệ thống mạng xã hội chơi thể thao | 12520728 | Đỗ Anh Thông | 2012 | PGS. TS. Vũ Thanh Nguyên |
Nhận diện cảm xúc con người thông qua các điểm đặc trưng trên khuôn mặt bằng phương pháp máy học | 12520971 | Phan Văn Tân | 2012 | TS. Nguyễn Thanh Bình |
| 12520638 | Trịnh Hoàng Minh | | |
Xây dựng hệ thống chữ ký số hỗ trợ duyệt văn bản | 12520839 | Lê Trung Hiếu | 2012 | TS. Nguyễn Anh Tuấn |
| 12520859 | Nguyễn Tâm Khoa | | |
Xây dựng hệ thống phân tích quan điểm người dùng trên nền tảng xử lý dữ liệu lớn | 12520623 | Nguyễn Xuân Khoái | 2012 | TS. Ngô Thanh Hùng |
Dự đoán tính lan truyền và mức độ quan tâm của một ảnh trên mạng xã hội | 12520776 | Bùi Quốc Tý | 2012 | TS. Ngô Đức Thành |
Gom cụm kết quả tìm kiếm video với deep neural network | 12520894 | Võ Hoài Phong | 2012 | TS. Ngô Đức Thành |
| 12520877 | Phan Thị Kim Nên | | |
Tìm hiểu Deep Learning cho bài toán phân lớp ảnh | 12520332 | Cáp Hữu Quân | 2012 | TS. Ngô Đức Thành |
| 12520947 | Huỳnh Thiện Ý | | |
Phân tích quan điểm của người dùng trên mạng xã hội Twitter | 12520964 | Nguyễn Thị Thu Hà | 2012 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
Phương pháp rút trích keyphrase từ tài liệu và áp dụng | 11520014 | Lê Tiến Anh | 2011 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 11520671 | Võ Nhật Trường | | |
Nghiên cứu các phương pháp biểu diễn tri thức và xây dựng hệ giải bài toán hình học giải tích ba chiều | 11520661 | Phan Thị Thu Trang | 2011 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 11520519 | Phạm Minh Châu | | |
Hệ hỗ trợ đánh giá trắc nghiệm kiến thức vật lý cấp trung học phổ thông | 11520593 | Nguyễn Tân Quí Long | 2011 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 11520193 | Nguyễn Kim | | |
Ứng dụng một số công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên trong xây dựng hệ thống hỏi đáp tiếng Anh | 11520112 | Nguyễn Thị Hoa | 2011 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 11520215 | Phạm Tấn Lộc | | |
Công cụ hỗ trợ tìm kiếm các tạp chí phù hợp với yêu cầu chuyên môn của nhà khoa học | 1520539 | Nguyễn Trần Duy | 2011 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
Phát hiện thông tin bạo lực dựa vào đặc trưng thị giác | 11520367 | Nguyễn Như Thanh | 2011 | TS. Ngô Đức Thành |
| 11520242 | Mai Phương Nga | | |
Tìm kiếm video tương tác trên cơ sở dữ liệu lớn | 11520676 | Phạm Quốc Tuấn | 2011 | TS. Ngô Đức Thành |
| 11520058 | Hong Choi Dềng | | |
Gán nhãn ảnh tự động trong kho dữ liệu lớn | 11520607 | Huỳnh Văn Nhựt | 2011 | TS. Ngô Đức Thành |
Mô hình tự động phát hiện và ngăn chặn truy cập các website có nội dung khiêu dâm | 11520503 | Đinh Thúy An | 2011 | TS. Vũ Đức Lung |
| 11520025 | Ngô Tấn Bình | | |
Nghiên cứu phương pháp cải tiến nhận dạng giọng nói tiếng Việt | 11520592 | Nguyễn Hoàng Long | 2011 | TS. Vũ Đức Lung |
Nghiên cứu và cải tiến thuật toán ẩn thông tin trên ảnh số | 11520428 | Nguyễn Hồng Trí | 2011 | TS. Dương Minh Đức |
| 11520065 | Mã Thị Đông | | |
Nghiên cứu và thử nghiệm chương trình phát hiện Tips Spam trong mạng xã hội | 11520139 | Nguyễn Văn Hướng | 2011 | TS. Nguyễn Hoàng Tú Anh |
| 11520618 | Nguyễn Ngọc Quang | | |
Nghiên cứu các chiến lược phân đa lớp kết hợp support vector machine trong bài toán phân lớp văn bản | 11520094 | Nguyễn Trí Hải | 2011 | PGS.TS. Vũ Thanh Nguyên |
| 11520603 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | | |
Hệ thống truy vấn tiếng Việt về các địa điểm ẩm thực | 10520430 | Vũ Thanh Nguyên | 2010 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 10520439 | Tống Văn Ngoan | | |
Phần mềm tìm kiếm các bookmark xã hội bằng tiếng Việt | 10520541 | Lê Văn Thành Trung | 2010 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 10520269 | Ngô Lê Minh Quốc | | |
Công cụ trợ giúp tìm kiếm các bài học Anh ngữ trực tuyến bằng truy vấn tiếng Việt | 10520190 | Phan Thị Thanh Ngân | 2010 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 10520428 | Phan Duy Liên Khiết | | |
Tái nhận dạng nhân vật sử dụng đặc trưng ngữ nghĩa | 10520228 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 2010 | TS. Ngô Đức Thành |
Nghiên cứu kỹ thuật và xây dựng ứng dụng tìm kiếm đối tượng trên ảnh | 10520245 | Nguyễn Văn Biên | 2010 | TS. Ngô Đức Thành |
| 10520074 | Phạm Duy | | |
Xếp hạng tweet | 10520332 | Phạm Thái Hiền | 2010 | TS. Nguyễn Hoàng Tú Anh |
| 10520599 | Phạm Văn Khôi | | |
Nhận dạng giọng nói tiếng Việt trong điều khiển ứng dụng DTW | 10520565 | Nguyễn Thái Ân | 2010 | TS. Vũ Đức Lung |
| 10520100 | Đào Anh Nguyên | | |
Mã hóa dữ liệu bằng lập trình song song sử dụng GPU | 10520532 | Phạm Văn Thuần | 2010 | TS. Nguyễn Anh Tuấn |
| 10520559 | Ngô Minh Quân | | |
Nghiên cứu các giải thuật nhận dạng ký tự quang học cho việc đọc thông tin trên danh thiếp | 10520454 | Chu Văn Nam | 2010 | TS. Nguyễn Anh Tuấn |
| 10520591 | Hoàng Hải Huy | | |
Nghiên cứu một số thuật toán của hệ miễn dịch nhân tạo sử dụng trong phát hiện virus máy tính | 10520179 | Nguyễn Tấn Toàn | 2010 | PGS.TS. Vũ Thanh Nguyên |
Phương pháp tính độ tương đồng ngữ nghĩa giữa hai tài liệu trong lĩnh vực khoa học máy tính | 10520306 | Cao Công Danh | 2010 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 10520604 | Ngô Thành Lâm | | |
Phương pháp giải quyết vấn đề trên thành phần tri thức toán tử của một dạng mô hình COKB thu hẹp | 10520142 | Nguyễn Lê Trung | 2010 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 10520284 | Nguyễn Đức Cường | | |
Phương pháp giải quyết vấn đề trên thành phần tri thức hàm của một dạng mô hình COKB thu hẹp | 10520223 | Nguyễn Đình Phúc | 2010 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
Phương pháp rút trích key phrase hỗ trợ việc biểu diễn ngữ nghĩa tài liệu khoa học máy tính | 10520396 | Phùng Xuân Trường | 2010 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 10520525 | Trần Văn Nguyên | | |
Ontology learning from text | 10520497 | Nguyễn Tấn Khoa | 2010 | TS. Dương Trọng Hải
ĐHQT – ĐHQG.HCM |
Social Event Detection in Web Media | 10520502 | Nguyễn Đức Duy | 2010 | TS. Đào Minh Sơn |
Xây dựng parser ngữ nghĩa cho câu đơn tiếng Việt theo mô hình UBG (Unification-Based Grammar) | 09520503 | Lê Thanh Hà | 2009 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 09520540 | Nguyễn Đăng Khoa | | |
Ứng dụng mô hình PDCG (Probabilistic Definite Clause Grammar) vào việc xây dựng Treebank và parser tiếng Việt | 09520388 | Phạm Trung Tín | 2009 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 09520545 | Nguyễn Văn Kiệt | | |
Điều khiển mô hình thiết bị bay bằng câu lệnh tiếng Việt thông qua giao tiếp tiếng nói | 09520685 | Trần Trung Tín | 2009 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
Xây dựng công cụ truy vấn tiếng Việt về các phần mềm máy tính | 09520091 | Vương Đức Hiền | 2009 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
Xây dựng hệ giải toán dựa trên cơ sở tri thức về hình học lớp 10 | 09520387 | Tạ Thu Thủy | 2009 | PGS.TS Đỗ Văn Nhơn |
| 09520601 | Bùi Tấn Phát | | |
Hệ hỗ trợ thu thập và tìm kiếm tin tức theo ngữ nghĩa trên các trang báo điện tử Việt Nam | 09520725 | Lâm Hàn Vũ | 2009 | PGS.TS Đỗ Văn Nhơn |
| 09520694 | Lê Bảo Trung | | |
Hệ hỗ trợ thu thập và tìm kiếm tin tức theo ngữ nghĩa trong lĩnh vực giáo dục trên báo điện tử Việt nam | 09520014 | Dương Đức Bình | 2009 | PGS.TS Đỗ Văn Nhơn |
| 09520451 | Trần Quốc Tuấn | | |
Phương pháp trích xuất Keyphrase ứng dụng cho tài liệu học tập Công nghệ thông tin | 09520440 | Nguyễn Văn Tiến | 2009 | PGS.TS Đỗ Văn Nhơn |
| 09520204 | Nguyễn Hồng Phong | | |
Biểu diễn tri thức và thiết kế hệ giải các bài toán hóa vô cơ THCS | 09520020 | Đàm Thị Mỹ Châu | 2009 | PGS.TS Đỗ Văn Nhơn |
| 09520654 | Hoàng Phương Thảo | | |
Ứng dụng thuật toán Social PageRank kết hợp lọc spam trong chú thích cộng đồng nâng cao hiệu quả tìm kiếm | 09520163 | Nguyễn Thành Luân | 2009 | PGS.TS Vũ Thanh Nguyên |
| 09520500 | Nguyễn Văn Điệp | | |
Nghiên cứu một số thuật toán máy học và hệ miễn dịch nhân tạo trong phát hiện virus máy tính | 09520575 | Nguyễn Hoàng Ngân | 2009 | PGS.TS Vũ Thanh Nguyên |
| 09520373 | Mai Trọng Khang | | |
Nghiên cứu nhận dạng chữ viết tay tiếng Việt trực tuyến và ứng dụng xây dựng chương trình nhắn tin trên Android | 09520066 | Huỳnh Văn Đức | 2009 | TS. Vũ Đức Lung |
| 09520475 | Tăng Văn Chuẩn | | |
Xây dựng hệ thống đa tác tử phục vụ cho việc đánh giá trong lớp học thông minh | 09520720 | Hoàng Đình Việt | 2009 | TS. Nguyễn Anh Tuấn |
Hệ thống hỗ trợ giải tự động câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh | 9520134 | Lê Quang Khải | 2009 | TS. Nguyễn Anh Tuấn |
| | | | ThS. Nguyễn Văn Toàn |
Ứng dụng ontology vào thương mại điện tử | 09520161 | Đoàn Thắng Lợi | 2009 | PGS.TS Nguyễn Phi Khứ |
Mô phỏng mạng phức hợp và những đặc trưng trên mạng | 09520301 | Nguyễn Ngọc Tiến | 2009 | PGS.TS Nguyễn Phi Khứ |
Phát triển Ontology thô trong lĩnh vực thời tiết | 09520583 | Lê Nhật Nguyên | 2009 | PGS.TS Nguyễn Phi Khứ |
Mô hình truyền nhiễm trên mạng phức hợp | 09520273 | Vũ Văn Thành | 2009 | PGS.TS Nguyễn Phi Khứ |
Nghiên cứu, cải tiến một số thuật toán nén và cân bằng tải nhằm nâng cao chất lượng vide trong hội nghị truyền hình | 08520522 | Trần Xuân Chiến | 2008 | PGS.TS Vũ Thanh Nguyên |
| 08520521 | Phan Công Cảnh | | |
Điều khiển Lego Mindstrom dựa vào các lệnh bằng giọng nói để gom các vật thể theo màu sắc. | 08520200 | Hồ Duy Nhật Linh | 2008 | TS. Vũ Đức Lung |
Nghiên cứu nhận dạng các lệnh điều khiển (khoảng 20 từ) bằng giọng nói tiếng Việt | 08520136 | Võ Văn Hòa | 2008 | TS. Vũ Đức Lung |
| 08520153 | Tôn Thanh Hùng | | |
Nghiên cứu nhận dạng chữ viết tay tiếng Việt và xây dựng chương trình thử nghiệm. Định hướng nhận dạng số 0-9 và viết demo trên android cho gọi điện | 08520059 | Lưu Văn Diệp | 2008 | TS. Vũ Đức Lung |
| 08520398 | Nguyễn Hoài Thương | | |
Nghiên cứu các phương pháp tổng hợp giọng nói tiếng Việt và xây dựng mô hình thử nghiệm | 08520654 | Nguyễn Phước Lộc | 2008 | TS. Vũ Đức Lung |
| 08520581 | Nguyễn Việt Quốc | | |
Xây dựng website hỗ trợ tra cứu toán THCS | 08520528 | Nguyễn Lê Duy | 2008 | PGS. TS Đỗ Văn Nhơn |
| 08520076 | Nguyễn Minh Dũng | | |
Hệ thống Website giải bài tập toán 9 | 08520312 | Nguyễn Tuấn Sang | 2008 | PGS. TS Đỗ Văn Nhơn |
| 08520556 | Nguyễn Tấn Khôi | | |
Một số vấn đề kĩ thuật trong thiết kế hệ quản lý kho tài nguyên học tập về công nghệ thông tin | 08520580 | Nguyễn Thành Quân | 2008 | PGS. TS Đỗ Văn Nhơn |
| 08520034 | Lê Chí Cảnh | | |
Xây dựng hệ quản lý kho tài nguyên học tập điện tử cho ngành khoa học máy tính trên cơ sở cải tiến mô hình CK-ONTO | 08520494 | Dương Lê Hoàng | 2008 | PGS. TS Đỗ Văn Nhơn |
| 08520206 | Nguyễn Vũ Long | | |
Xây dựng websilte trắc nghiệm toán 9 | 08520649 | Lý Ngọc Hùng | 2008 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
Xây dựng hệ hỗ trợ giải một số lớp bài tập mạch điện trong chương trình THPT | 07520155 | Lê Đình Huy | 2008 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
Cơ chế phân tích nội dung câu hỏi dựa trên ngữ nghĩa hình thức cho hệ thống hỏi đáp tiếng Việt. | 08520572 | Vũ Thế Nhân | 2008 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 08520604 | Trần Thế Toàn | | |
Xây dựng cơ chế hỏi đáp tiếng Việt cho hệ thống tìm kiếm sản phẩm máy tính bảng | 08520401 | Phạm Minh Tiến | 2008 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 08520359 | Nguyễn Thành | | |
Phần mềm truy vấn điểm môn học bằng tiếng nói | 08520500 | Huỳnh Lâm | 2008 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
Mô hình ngữ nghĩa cho câu trần thuật và câu hỏi tiếng Việt trong hệ thống vấn đáp kiến thức lịch sử Việt Nam | 08520319 | Phạm Thế Sơn | 2008 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 08520384 | Hồ Quốc Thịnh | | |
Biểu diễn và xử lý ngữ nghĩa dựa trên FOL (First Order Logic) cho các dạng câu đơn tiếng Việt trong hệ thống hỏi đáp kiến thức xã hội | 08520526 | Lâm Thanh Cường | 2008 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 08520557 | Huỳnh Ngọc Khuê | | |
Xây dựng hệ cơ sở tri thức và giải bài tập về một số phần kiến thức cơ học | 07520053 | Lê Duy | 2007 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 07520265 | Huỳnh Vĩnh Phát | | |
Nghiên cứu kỹ thuật tìm kiếm theo ngữ nghĩa cho các tài liệu về công nghệ thông tin và xây dựng ứng dụng thực nghiệm | 07520004 | Phạm Nguyễn Trường An | 2007 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 07520092 | Quách Hồng Đức | | |
Xây dựng mô hình biểu diễn tri thức và hệ hỗ trợ giải một số lớp bài tập hóa vô cơ trong chương trình THPT | 07520233 | Lê Hoài Nam | 2007 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 07520408 | Lương Chấn Viễn | | |
Xây dựng mô hình biểu diễn tri thức và thiết kế hệ hỗ trợ giải bài tập mạch điện trong chương trình THPT | 07520155 | Lê Đình Huy | 2007 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
Xây dựng mô hình biểu diễn tri thức và hệ giải toán tự động, vật lý động lực học chất điểm chương trình THPT cơ bản, nâng cao và vật lý đại học đại cương. | 07520355 | Nguyễn Trung Tiến | 2007 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
Biểu diễn tri thức và xây dựng hệ giải một số lớp bài toán về giải tích nhiều biến | 07520524 | Lê Thị Duy Đan | 2007 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
Hệ giải toán dựa trên cơ sở tri thức về hình học giải tích 2 chiều | 07520594 | Nguyễn Thị Thu Trang | 2007 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 07520045 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | | |
Mô hình mạng tính toán mở rộng với thành phần tri thức hàm | 07520227 | Nguyễn Huệ Minh | 2007 | PGS.TS. Đỗ Văn Nhơn |
Hệ thống hỏi đáp thông tin về địa điểm du lịch Việt Nam | 07520199 | Nguyễn Khoa Hải Long | 2007 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
Công cụ tìm kiếm thông tin khách sạn bằng truy vấn tiếng Việt | 07520172 | Trần Nguyễn Khánh | 2007 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
Mô hình tìm kiếm lộ trình xe bus bằng truy vấn tiếng Việt với tính năng chỉ dẫn trực quan trên bản đồ | 07520001 | Trương Quốc An | 2007 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 07520165 | Trương Lê Hưng | | |
Phương pháp trả lời các truy vấn tiếng Việt cho hệ thống tìm kiếm thư viện phim | 07520221 | Nguyễn Khắc Mẫn | 2007 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 07520340 | Ngô Ngọc Thơ | | |
Mô hình hệ thống truy vấn cơ sở dữ liệu điện ảnh IMDb bằng tiếng Anh | 07520492 | Trịnh Hoàng Việt Quốc | 2007 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 07520046 | Phạm Quang Diệu | | |
Mô hình xử lý cú pháp và ngữ nghĩa cho các chuỗi câu hỏi tiếng Việt trong hệ thống tìm kiếm thư viện | 07520281 | Nguyễn Trí Phúc | 2007 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 07520005 | Võ Hoài An | | |
Nghiên cứu các phương pháp nhận dạng giọng nói và xây dựng phần mềm demo nhận dạng giọng nói tiếng Việt | 07520195 | Hoàng Linh | 2007 | TS. Vũ Đức Lung |
| 07520437 | Nguyễn Hữu Nhật | | |
Nghiên cứu về các chuẩn video conferencing và các thuật toán có liên quan, phục vụ cho việc truyền dữ liệu. Ứng dụng xây dựng một phần mềm lớp học trực tuyến | 07520352 | Mai Hoàng Hoài Thương | 2007 | TS. Vũ Thanh Nguyên |
| 07520279 | Đỗ Duy Phúc | | |
Nghiên cứu và cải tiến một số phương pháp phân đa lớp văn bản | 07520522 | Lê Quý Quốc Cường | 2007 | TS. Vũ Thanh Nguyên |
| 07520509 | Nguyễn Hoàng Vũ | | |
Xác định đặc trưng khách hàng dựa trên tập thô | 07520205 | Nguyễn Hữu Việt Long | 2007 | PGS.TS. Nguyễn Phi Khứ |
Song song hóa thuật toán PageRank và ứng dụng | 07520010 | Trần Hoàng Anh | 2007 | PGS.TS. Nguyễn Phi Khứ |
Tích hợp các giải pháp xử lý dữ liệu Multimedia cùng các phương thức truyền thông trong các dịch vụ của hệ thống E-Learning | 06520078 | Nguyễn Mạnh Điền | 2006 | TS. Đàm Quang Hồng Hải |
| 06520078 | Lê Viết Tri | | |
Tích hợp phương pháp đồng bộ dữ liệu trong mô hình lớp học trực tuyến | 06520485 | Phan Quốc Tính | 2006 | TS. Đàm Quang Hồng Hải |
| 06520477 | Đoàn Ngọc Tiến | | |
Phương pháp trả lời các câu hỏi dạng WHAT và WHO cho công cụ tìm kiếm bằng truy vấn tiếng Anh trên bách khoa toàn thư Wikipedia | 06520560 | Nguyễn Bích Vân | 2006 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 06520347 | Trần Nguyên Phong | | |
Xây dựng Ontology và WordNet tiếng Việt: ứng dụng cho công cụ truy vấn thông tin hướng tri thức-ngữ nghĩa | 06520504 | Nguyễn Phi Minh Trí | 2006 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
| 06520526 | Nguyễn Ngọc Tú | | |
Một số phương pháp và kỹ thuật nâng cao hiệu quả xử lý các dạng câu hỏi tiếng Việt đơn giản cho công cụ tìm kiếm thư viện học liệu mở | 06520208 | Nguyễn Vũ Huy | 2006 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
Công cụ tìm kiếm các tuyến xe bus tại thành phố Hồ Chí Minh dựa trên cơ chế xử lý các truy vấn có nội dung mô tả địa danh | 06520379 | Trần Minh Sang | 2006 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
Một mô hình tổ chức, quản lý, tra cứu thông tin các tuyến xe bus tại thành phố Hồ Chí Minh | 06520462 | Nguyễn Ngọc Hoài Thu | 2006 | TS. Nguyễn Tuấn Đăng |
Xây dựng cơ sở tri thức và hệ giải bài toán đại số tuyến tính | 06520558 | Hồ Long Vân | 2006 | PGS. TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 06520186 | Châu Kim Hùng | | |
Nghiên cứu xây dựng framework cho các CSTT dạng COKB | 06520460 | Trần Minh Thông | 2006 | PGS. TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 06520565 | Nguyễn Hoàng Việt | | |
Xây dựng hệ CSTT hỗ trợ giải các bài toán HH9 | 06520294 | Trần Công Minh | 2006 | PGS. TS. Đỗ Văn Nhơn |
Biểu diễn & xây dựng hệ hỗ trợ giải một số lớp bài toán trong tri thức về toán rời rạc | 06520449 | Đàm Văn Thiện | 2006 | PGS. TS. Đỗ Văn Nhơn |
| 06520018 | Phạm Tuấn Anh | | |
Chương trình giải một số lớp bài toán trong chương trình Trung học phổ thông | 06520507 | Phạm Sử Tiến Trình | 2006 | PGS. TS. Đỗ Văn Nhơn |
Ứng dụng phương pháp rút trích thông tin từ web | 06520107 | Đinh Diệp Duy | 2006 | TS. Vũ Thanh Nguyên |
| 06520453 | Nguyễn Quốc Thịnh | | |
Tối ưu hóa tìm kiếm thông tin trên mạng cục bộ | 06520012 | Huỳnh Tuấn Anh | 2006 | TS. Vũ Thanh Nguyên |
| 06520033 | Lê Minh Chánh | | |
Tìm hiểu và cải tiến phương pháp Support Vector Machine, Fuzzy Support Vector Machine trong phân loại văn bản | 06520510 | Lê Thanh Trọng | 2006 | TS. Vũ Thanh Nguyên |
| 06520045 | Trần Đức Chinh | | |
Tìm hiểu và cài đặt kỹ thuật biểu diễn nhãn từ trên vùng không gian tùy ý | 06520539 | Tạ Anh Tuấn | 2006 | PGS. TS. Đỗ Phúc |
Nghiên cứu điều khiển Robot sử dụng Microsoft Robotics Developer Studio | 06520384 | Nguyễn Hải Sơn | 2006 | TS. Vũ Đức Lung |